Các biến thể (Dị thể) của 惫

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢞎 𢟡 𢣍 𤸶 𤻚

Ý nghĩa của từ 惫 theo âm hán việt

惫 là gì? (Bại, Bị). Bộ Tri (+9 nét), tâm (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: mỏi mệt, mỏi mệt. Từ ghép với : Mỏi nhừ, mệt nhoài. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mỏi mệt

Từ điển Trần Văn Chánh

* Mỏi mệt

- Mỏi nhừ, mệt nhoài.

Âm:

Bị

Từ điển phổ thông

  • mỏi mệt

Từ ghép với 惫