部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trĩ (夂) Điền (田) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 惫
憊
𢞎 𢟡 𢣍 𤸶 𤻚
惫 là gì? 惫 (Bại, Bị). Bộ Tri 夂 (+9 nét), tâm 心 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ丶丨フ一丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: mỏi mệt, mỏi mệt. Từ ghép với 惫 : 疲憊 Mỏi nhừ, mệt nhoài. Chi tiết hơn...
- 疲憊 Mỏi nhừ, mệt nhoài.