Các biến thể (Dị thể) của 惬

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 惬 theo âm hán việt

惬 là gì? (Khiếp, Thiếp). Bộ Tâm (+8 nét). Tổng 11 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thích, thoả lòng

Từ điển Trần Văn Chánh

* 愜意khiếp ý [qièyì] (văn) Vừa ý, vừa lòng, hài lòng, hợp ý, dễ chịu

- 使 Gió mát thổi làm cho người ta rất dễ chịu.

Từ điển phổ thông

  • thích, thoả lòng

Từ điển Trần Văn Chánh

* 愜意khiếp ý [qièyì] (văn) Vừa ý, vừa lòng, hài lòng, hợp ý, dễ chịu

- 使 Gió mát thổi làm cho người ta rất dễ chịu.

Từ ghép với 惬