部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Phương (匚) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 惬
㥦
愜
惬 là gì? 惬 (Khiếp, Thiếp). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨一一丶ノ一ノ丶フ). Chi tiết hơn...
- 清風不時吹來,使人十分愜意 Gió mát thổi làm cho người ta rất dễ chịu.