Các biến thể (Dị thể) của 悼
𢛂 𦓃
悼 là gì? 悼 (Nạo, điệu). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨丨一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: 1. thương tiếc, Thương., Thương cảm, đau buồn, Thương tiếc, Sợ hãi. Từ ghép với 悼 : 哀悼 Thương xót, 追悼 Truy điệu., “truy điệu” 追悼 nhớ lại và thương tiếc, “ta điệu” 嗟悼 than tiếc. Chi tiết hơn...