Các biến thể (Dị thể) của 愀

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 愀 theo âm hán việt

愀 là gì? (Sậu, Thiểu). Bộ Tâm (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: Xỉu mặt, biến sắc, lo lắng, Xỉu mặt, biến sắc. Từ ghép với : “thiểu nhiên bất lạc” xỉu mặt không vui., (Vẻ mặt) tiu nghỉu không vui, “thiểu nhiên bất lạc” xỉu mặt không vui. Chi tiết hơn...

Từ điển Thiều Chửu

  • Xỉu mặt, như thiểu nhiên bất lạc xỉu mặt không vui. Có khi đọc là sậu.

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* Xỉu mặt, biến sắc

- “thiểu nhiên bất lạc” xỉu mặt không vui.

Từ điển phổ thông

  • lo lắng

Từ điển Thiều Chửu

  • Xỉu mặt, như thiểu nhiên bất lạc xỉu mặt không vui. Có khi đọc là sậu.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 愀然thiểu nhiên [qiăorán] (văn) ① Buồn bã, tiu nghỉu

- (Vẻ mặt) tiu nghỉu không vui

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* Xỉu mặt, biến sắc

- “thiểu nhiên bất lạc” xỉu mặt không vui.

Từ ghép với 愀