部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Nhị (二) Khư, Tư (厶) Lực (力)
Các biến thể (Dị thể) của 恸
慟
憅 𢣛
恸 là gì? 恸 (đỗng, động). Bộ Tâm 心 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶丨一一フ丶フノ). Ý nghĩa là: thương quá. Từ ghép với 恸 : 慟哭 Khóc lóc thảm thiết., 慟哭 Khóc lóc thảm thiết. Chi tiết hơn...
- 慟哭 Khóc lóc thảm thiết.