Các biến thể (Dị thể) của 恐
㤟 𢖶 𢘠 𢙷 𢝭 𢟃 𢟈
𢙢
恐 là gì? 恐 (Khúng, Khủng). Bộ Tâm 心 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨一ノフ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: Sợ., Doạ nạt., Sợ, hãi, Dọa nạt, uy hiếp, làm cho sợ hãi, 1. sợ hãi. Từ ghép với 恐 : 恐不可 信 E không đáng tin., 恐怕他不會贊成 E rằng anh ấy sẽ không bằng lòng, b. E chừng, ước chừng Chi tiết hơn...