Ý nghĩa của từ 嘧 theo âm hán việt

嘧 là gì? (Mật). Bộ Khẩu (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Từ ghép với : mật đính [mìdìng] (hoá) Pirimidin. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: mật đính 嘧啶)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嘧啶

- mật đính [mìdìng] (hoá) Pirimidin.

Từ ghép với 嘧