部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Miên (宀) Tâm (Tâm Đứng) (心) Phiệt (丿) Sơn (山)
嘧 là gì? 嘧 (Mật). Bộ Khẩu 口 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨). Từ ghép với 嘧 : mật đính [mìdìng] (hoá) Pirimidin. Chi tiết hơn...
- mật đính [mìdìng] (hoá) Pirimidin.