Các biến thể (Dị thể) của 息
𢙆 𧪩
息 là gì? 息 (Tức). Bộ Tâm 心 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨フ一一一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: 1. hơi thở, 2. than vãn, Thôi., Yên ủi., Hơi thở. Từ ghép với 息 : 日落而息 Mặt trời lặn thì nghỉ làm, 風止雨息 Mưa tạnh gió ngừng, 弱息 Con cái còn nhỏ, con mọn, 生息繁殖 Sinh sôi nảy nở, 年息 Lợi tức hàng năm Chi tiết hơn...