Các biến thể (Dị thể) của 您
Ý nghĩa của từ 您 theo âm hán việt
您 là gì? 您 (Nâm, Nẫn). Bộ Tâm 心 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨ノフ丨ノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: Nhân xưng ngôi thứ hai, dùng như “nễ” 你, với ý kính trọng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- mày (ngôi thứ 2, thân mật)
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Đại từ
* Nhân xưng ngôi thứ hai, dùng như “nễ” 你, với ý kính trọng
- “nâm thị cảo thập ma chuyên nghiệp đích?” 您是搞什麼専業的? thưa ông làm việc trong nghành chuyên môn nào?
Từ ghép với 您