Các biến thể (Dị thể) của 忏

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 忏 theo âm hán việt

忏 là gì? (Sám, Thiên). Bộ Tâm (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Ý nghĩa là: ăn năn. Chi tiết hơn...

Âm:

Sám

Từ điển phổ thông

  • ăn năn

Từ ghép với 忏