部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 忏
懴
懺
忏 là gì? 忏 (Sám, Thiên). Bộ Tâm 心 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丶丶丨ノ一丨). Ý nghĩa là: ăn năn. Chi tiết hơn...