Các biến thể (Dị thể) của 恼

  • Cách viết khác

    𡛛 𡜣 𡜪 𡝲 𡡟 𡢆 𡢋 𢙉 𢚰 𤹻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 恼 theo âm hán việt

恼 là gì? (Não). Bộ Tâm (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 2. buồn phiền. Từ ghép với : Anh ta đã tức giận, đừng nói nữa, Làm cho người ta vừa giận vừa tức, Anh đừng trêu tức nó, Buồn bực. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. bực, tức, cáu
  • 2. buồn phiền

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Giận, cáu, tức giận, tức tối, bực mình

- Anh ta đã tức giận, đừng nói nữa

- Làm cho người ta vừa giận vừa tức

- Anh đừng trêu tức nó

* ② Buồn, buồn bực

- Buồn bực.

Từ ghép với 恼