Các biến thể (Dị thể) của 恼
㛴 悩 𡛛 𡜣 𡜪 𡝲 𡡟 𡢆 𡢋 𢙉 𢚰 𤹻
惱
恼 là gì? 恼 (Não). Bộ Tâm 心 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶丨丶一ノ丶フ丨). Ý nghĩa là: 2. buồn phiền. Từ ghép với 恼 : 他已經惱了,不必再講了 Anh ta đã tức giận, đừng nói nữa, 叫人又惱又氣 Làm cho người ta vừa giận vừa tức, 你別惹惱了他 Anh đừng trêu tức nó, 煩惱 Buồn bực. Chi tiết hơn...