Các biến thể (Dị thể) của 宓

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 宓 theo âm hán việt

宓 là gì? (Mật, Phục). Bộ Miên (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: yên lặng, Yên lặng., Yên, an ninh, Yên lặng., Yên, an ninh. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • yên lặng

Từ điển Thiều Chửu

  • Yên lặng.
  • Một âm là phục. Cũng như chữ phục .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Yên, an ninh

Từ điển Thiều Chửu

  • Yên lặng.
  • Một âm là phục. Cũng như chữ phục .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Yên, an ninh

Từ ghép với 宓