部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Bát (丷) Khẩu (口) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 悦
恱
悅
悦 là gì? 悦 (Duyệt). Bộ Tâm 心 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶丨丶ノ丨フ一ノフ). Chi tiết hơn...