Các biến thể (Dị thể) của 悦

  • Cách viết khác

  • Khác nét viết

Ý nghĩa của từ 悦 theo âm hán việt

悦 là gì? (Duyệt). Bộ Tâm (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Duyệt

Từ điển phổ thông

  • đẹp lòng, vui thích

Từ ghép với 悦