• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Cấn (艮) Tâm (Tâm Đứng) (心)

  • Pinyin: Kěn
  • Âm hán việt: Khẩn
  • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艮心
  • Thương hiệt:AVP (日女心)
  • Bảng mã:U+6073
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 恳

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡓚 𢡆 𢢽 𧩺

Ý nghĩa của từ 恳 theo âm hán việt

恳 là gì? (Khẩn). Bộ Tâm (+6 nét). Tổng 10 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: thành khẩn. Từ ghép với : Ăn nói chân thành, Kính cẩn yêu cầu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thành khẩn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Thành khẩn, chân thành

- Ăn nói chân thành

* ② Thiết tha yêu cầu, khẩn cầu

- Kính cẩn yêu cầu.

Từ ghép với 恳