部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cấn (艮) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 恳
懇
貇 𡓚 𢡆 𢢽 𧩺
恳 là gì? 恳 (Khẩn). Bộ Tâm 心 (+6 nét). Tổng 10 nét but (フ一一フノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: thành khẩn. Từ ghép với 恳 : 懇談 Ăn nói chân thành, 敬懇 Kính cẩn yêu cầu. Chi tiết hơn...
- 懇談 Ăn nói chân thành
- 敬懇 Kính cẩn yêu cầu.