Các biến thể (Dị thể) của 怀
懐 褱 𧞷
懷
怀 là gì? 怀 (Hoài, Phó, Phụ). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨一ノ丨丶). Ý nghĩa là: 1. nhớ nhung, 2. ôm. Từ ghép với 怀 : 我懷念他 Tôi nhớ anh ấy, 懷念已經去世的朋友 Tưởng nhớ người bạn đã mất, 把孩子抱在懷裡 Ôm con vào lòng, 好心懷 Bụng dạ tốt Chi tiết hơn...