Ý nghĩa của từ 愎 theo âm hán việt

愎 là gì? (Phức). Bộ Tâm (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Ương bướng, cố chấp. Từ ghép với : Khăng khăng một mực (ngoan cố). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ương ngạnh, bướng

Từ điển Thiều Chửu

  • Ương ách, bướng, cứ tự ý làm càn không chịu nghe ai gọi là cương phức .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Khăng khăng, ương bướng, cố chấp

- Khăng khăng một mực (ngoan cố).

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ương bướng, cố chấp

- “cương phức tự dụng” tự ý làm càn không chịu nghe ai.

Từ ghép với 愎