部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Uông (尢) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 忧
㤑 㥑 𠪍 𠮕 𢙥 𢝊 𨗫 𩕂
憂
忧 là gì? 忧 (ưu). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨一ノフ丶). Ý nghĩa là: lo âu, lo lắng. Từ ghép với 忧 : 無憂無慮 Vô tư lự, không lo lắng gì, 丁憂 Có tang cha mẹ Chi tiết hơn...
- 無憂無慮 Vô tư lự, không lo lắng gì
- 先天下之憂而憂,後天下之樂而樂 Lo trước thiên hạ, vui sau thiên hạ (Phạm Trọng Yêm
- 丁憂 Có tang cha mẹ