Các biến thể (Dị thể) của 忧

  • Cách viết khác

    𠪍 𠮕 𢙥 𢝊 𨗫 𩕂

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 忧 theo âm hán việt

忧 là gì? (ưu). Bộ Tâm (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: lo âu, lo lắng. Từ ghép với : Vô tư lự, không lo lắng gì, Có tang cha mẹ Chi tiết hơn...

Ưu

Từ điển phổ thông

  • lo âu, lo lắng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lo, lo buồn, buồn rầu, lo âu

- Vô tư lự, không lo lắng gì

- Lo trước thiên hạ, vui sau thiên hạ (Phạm Trọng Yêm

* ② (văn) Để tang

- Có tang cha mẹ

Từ ghép với 忧