Các biến thể (Dị thể) của 忡

  • Cách viết khác

    𢘷 𢥕 𢥞 𢦃

Ý nghĩa của từ 忡 theo âm hán việt

忡 là gì? (Sung, Xung). Bộ Tâm (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: lo lắng, Lo., Vẻ lo lắng, ưu lự. Từ ghép với : Lòng lo đau đáu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lo lắng

Từ điển Thiều Chửu

  • Lo.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 忡 忡xung xung [chongchong] (Có vẻ) lo lắng, lo âu

- Lòng lo đau đáu.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Vẻ lo lắng, ưu lự

- “Bất ngã dĩ quy, Ưu tâm hữu xung” , (Bội phong , Kích cổ ).

Trích: Thi Kinh

Từ ghép với 忡