部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Thi (尸) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 怩
𢘒
怩 là gì? 怩 (Ni). Bộ Tâm 心 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶丨フ一ノノフ). Ý nghĩa là: “Nữu ni” 忸怩: xem “nữu” 忸. Từ ghép với 怩 : 她忸怩作態 Nàng có vẻ bẽn lẽn. Xem 忸怩 Chi tiết hơn...
- 她忸怩作態 Nàng có vẻ bẽn lẽn. Xem 忸怩