Các biến thể (Dị thể) của 怆

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 怆 theo âm hán việt

怆 là gì? (Sảng). Bộ Tâm (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ). Ý nghĩa là: thương xót. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thương xót

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Xót thương

- Một mình xót thương mà rơi lệ (Trần Tử Ngang).

Từ ghép với 怆