Các biến thể (Dị thể) của 惩

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 惩 theo âm hán việt

惩 là gì? (Trừng). Bộ Tâm (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Từ ghép với : Răn trước ngừa sau, Trừng trị nghiêm khắc hung thủ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • trừng trị, răn đe

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Răn, răn bảo

- Răn trước ngừa sau

* ② Trừng trị, trừng phạt, trị tội

- Trừng trị nghiêm khắc hung thủ.

Từ ghép với 惩