部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xích (彳) Nhất (一) Chỉ (止) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 惩
懲
惩 là gì? 惩 (Trừng). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノノ丨一丨一丨一丶フ丶丶). Từ ghép với 惩 : 懲前毖後 Răn trước ngừa sau, 嚴懲兇手 Trừng trị nghiêm khắc hung thủ. Chi tiết hơn...
- 懲前毖後 Răn trước ngừa sau
- 嚴懲兇手 Trừng trị nghiêm khắc hung thủ.