• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Lực 力 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Điền (田) Tâm (Tâm Đứng) (心)

  • Pinyin: Xié
  • Âm hán việt: Hiệp
  • Nét bút:フノフノフノ丨フ一丨一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰劦思
  • Thương hiệt:KSWP (大尸田心)
  • Bảng mã:U+52F0
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 勰

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𢣢

Ý nghĩa của từ 勰 theo âm hán việt

勰 là gì? (Hiệp). Bộ Lực (+13 nét). Tổng 15 nét but (フノフノフノ). Ý nghĩa là: hoà, đều, Hoà., Hòa hợp. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hoà, đều

Từ điển Thiều Chửu

  • Hoà.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Hòa hợp

Từ ghép với 勰