部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Điền (田) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 勰
協 脅
𢣢
勰 là gì? 勰 (Hiệp). Bộ Lực 力 (+13 nét). Tổng 15 nét but (フノフノフノ丨フ一丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: hoà, đều, Hoà., Hòa hợp. Chi tiết hơn...