部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Vi (囗) Chủ (丶) Trĩ (夂) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 傯
偬
𠏨
傯 là gì? 傯 (Tổng). Bộ Nhân 人 (+11 nét). Tổng 13 nét but (ノ丨ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: “Không tổng” 倥傯: xem “không” 倥. Chi tiết hơn...