部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhị (二) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 噁
恶
𫫇
噁 là gì? 噁 (ác, ố). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一丨一フフ一丨一丶フ丶丶). Chi tiết hơn...