日
Nhật
Ngày, mặt trời
Những chữ Hán sử dụng bộ 日 (Nhật)
-
㬎
-
日
Nhật, Nhựt
-
旦
đán
-
旧
Cựu
-
旨
Chỉ
-
早
Tảo
-
旬
Quyên, Quân, Tuần
-
旭
Húc
-
旮
Ca
-
旯
Lạp
-
旰
Cán, Hãn
-
旱
Hạn
-
旲
-
时
Thì, Thời
-
旷
Khoáng
-
旺
Vượng
-
昀
Quân
-
昂
Ngang
-
昃
Trắc
-
昆
Côn
-
昇
Thăng
-
昉
Phưởng
-
昊
Hạo
-
昌
Xương
-
明
Minh
-
昏
Hôn, Mẫn
-
易
Dị, Dịch
-
昔
Thác, Thố, Tích, Tịch
-
昕
Hân
-
昙
đàm
-
昜
Dương
-
昝
Tảm
-
星
Tinh
-
映
ánh
-
春
Xuân
-
昧
Muội, Mạt
-
昨
Tạc
-
昫
Hu, Hú
-
昬
Hôn
-
昭
Chiêu, Thiều
-
是
Thị
-
昱
Dục
-
昴
Mão
-
昵
Chức, Nật, Nặc, Nễ
-
昶
Sướng, Sưởng
-
昷
ôn
-
显
Hiển
-
晁
Triều, Trào
-
時
Thì, Thời
-
晃
Hoàng, Hoảng
-
晉
Tấn
-
晋
Tấn
-
晌
Hướng, Thưởng
-
晏
Yến, án
-
晒
Sái
-
晓
Hiểu
-
晔
Diệp
-
晕
Vựng
-
晖
Huy
-
晗
Hàm
-
晚
Vãn
-
晝
Trú
-
晟
Thạnh, Thịnh
-
晡
Bô
-
晤
Ngộ
-
晦
Hối
-
晨
Thần
-
晬
Tối
-
普
Phổ
-
景
Cảnh, ảnh
-
晰
Tích
-
晴
Tình
-
晶
Tinh
-
晷
Quỹ
-
智
Trí
-
晾
Cảnh, Lượng
-
暂
Tạm
-
暄
Huyên
-
暆
Di
-
暇
Hạ, Xuyết
-
暈
Vận, Vựng
-
暉
Huy
-
暋
Mân, Mẫn
-
暌
Khuê
-
暑
Thử
-
暖
Huyên, Noãn
-
暗
ám, âm
-
暝
Minh, Mính, Mịnh
-
暠
Cảo, Hạo
-
暡
-
暢
Sướng
-
暧
ái
-
暨
Kị, Kỵ
-
暫
Tạm
-
暮
Mộ
-
暱
Nật, Nặc
-
暴
Bão, Bạo, Bộc
-
暹
Tiêm, Xiêm
-
暾
Thôn, đôn
-
曄
Diệp
-
曆
Lịch
-
曇
đàm
-
曉
Hiểu
-
曖
ái
-
曙
Thự
-
曚
Mông
-
曛
Huân
-
曜
Diệu
-
曝
Bộc
-
曠
Khoáng
-
曦
Hi, Hy
-
曩
Nãng, Nẵng
-
曬
Sái
-
曼
Man, Mạn
-
畅
Sướng