• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
  • Pinyin: Mǎo
  • Âm hán việt: Mão
  • Nét bút:丨フ一一ノフノフ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱日卯
  • Thương hiệt:AHHL (日竹竹中)
  • Bảng mã:U+6634
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 昴

  • Cách viết khác

    𣆻 𣇅 𣇯

Ý nghĩa của từ 昴 theo âm hán việt

昴 là gì? (Mão). Bộ Nhật (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: Sao “Mão”, một ngôi sao trong nhị thập bát tú. Chi tiết hơn...

Mão

Từ điển phổ thông

  • sao Mão (một trong Nhị thập bát tú)

Từ điển Thiều Chửu

  • Sao mão, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sao “Mão”, một ngôi sao trong nhị thập bát tú

Từ ghép với 昴