• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
  • Pinyin: Jiù
  • Âm hán việt: Cựu
  • Nét bút:丨丨フ一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰丨日
  • Thương hiệt:LA (中日)
  • Bảng mã:U+65E7
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 旧

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦾔

Ý nghĩa của từ 旧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cựu). Bộ Nhật (+1 nét). Tổng 5 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cũ, 2. lâu. Từ ghép với : Lối học cũ, Quan điểm cũ, 穿 Quần áo đã mặc cũ, Bạn cũ, bạn cố tri, ¨¹ Nước xưa Chi tiết hơn...

Cựu

Từ điển phổ thông

  • 1. cũ
  • 2. lâu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cũ

- Lối học cũ

- Quan điểm cũ

- Máy cũ

- 穿 Quần áo đã mặc cũ

- Bạn cũ, bạn cố tri

* ② Xưa

- ¨¹ Nước xưa

- Ngày xưa

* ③ Cổ

- Tuồng cổ

- Thơ cổ

* ⑤ Lâu đời

- Mối hận lâu đời

- Nỗi oán hận lâu đời.