• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
  • Pinyin: Kuàng
  • Âm hán việt: Khoáng
  • Nét bút:丨フ一一丶一ノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰日广
  • Thương hiệt:AI (日戈)
  • Bảng mã:U+65F7
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 旷

  • Cách viết khác

    𣊥 𣋷 𣼥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 旷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khoáng). Bộ Nhật (+3 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. rộng lớn. Từ ghép với : Đất rộng người thưa, Trong lòng khoan khoái, thoải mái nhẹ nhàng Chi tiết hơn...

Khoáng

Từ điển phổ thông

  • 1. rộng lớn
  • 2. thanh thản, thảnh thơi

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sáng sủa mênh mông, trống trải

- Đất rộng người thưa

* ② Thoải mái, dễ chịu, khoan khoái

- Trong lòng khoan khoái, thoải mái nhẹ nhàng

* ③ Bỏ trống, bỏ dở

- Bỏ học