• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
  • Pinyin: Gǎo , Hào
  • Âm hán việt: Cảo Hạo
  • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨フ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱日高
  • Thương hiệt:AYRB (日卜口月)
  • Bảng mã:U+66A0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 暠

  • Cách viết khác

    𣉞

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 暠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cảo, Hạo). Bộ Nhật (+10 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: sáng sủa. Chi tiết hơn...

Cảo
Âm:

Cảo

Từ điển phổ thông

  • sáng sủa