- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
- Pinyin:
Liàng
- Âm hán việt:
Cảnh
Lượng
- Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰日京
- Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
- Bảng mã:U+667E
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 晾
Ý nghĩa của từ 晾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 晾 (Cảnh, Lượng). Bộ Nhật 日 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Phơi, hong gió. Từ ghép với 晾 : 草墊子該晾一晾了 Cái đệm rơm cần phải đem hong rồi, 晾衣服 Phơi quần áo, 晾漁网 Phơi lưới, “lượng y phục” 晾衣服 phơi quần áo. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Hong
- 草墊子該晾一晾了 Cái đệm rơm cần phải đem hong rồi
* ② Phơi
- 晾衣服 Phơi quần áo
- 晾漁网 Phơi lưới
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Phơi, hong gió
- “lượng y phục” 晾衣服 phơi quần áo.