• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
  • Pinyin: Xīn
  • Âm hán việt: Hân
  • Nét bút:丨フ一一ノノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰日斤
  • Thương hiệt:AHML (日竹一中)
  • Bảng mã:U+6615
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 昕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hân). Bộ Nhật (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: Rạng đông (lúc mặt trời mới mọc). Từ ghép với : Sớm tối., “hân tịch” sớm tối. Chi tiết hơn...

Hân

Từ điển phổ thông

  • sáng sớm, rạng đông

Từ điển Thiều Chửu

  • Sớm, rạng đông, mặt trời mới mọc gọi là hân, như hân tịch sớm tối.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Sáng sớm, rạng đông

- Sớm tối.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Rạng đông (lúc mặt trời mới mọc)

- “hân tịch” sớm tối.