• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
  • Pinyin: Yē , Yè
  • Âm hán việt: Diệp
  • Nét bút:丨フ一一ノ丨ノフ一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰日华
  • Thương hiệt:AOPJ (日人心十)
  • Bảng mã:U+6654
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 晔

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣊪 𣋌 𣋓 𤾧 𤾴 𤾼

Ý nghĩa của từ 晔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Diệp). Bộ Nhật (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Diệp
Âm:

Diệp

Từ điển phổ thông

  • 1. sáng chói, sáng rực
  • 2. phát đạt, thịnh vượng