- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
- Pinyin:
Hūn
, Mǐn
- Âm hán việt:
Hôn
- Nét bút:フ一フ一フ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱民日
- Thương hiệt:XRPA (重口心日)
- Bảng mã:U+662C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 昬
Ý nghĩa của từ 昬 theo âm hán việt
昬 là gì? 昬 (Hôn). Bộ Nhật 日 (+5 nét). Tổng 9 nét but (フ一フ一フ丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. bóng tối, 2. lúc sẩm tối, 3. mê muội. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. bóng tối
- 2. lúc sẩm tối
- 3. mê muội
- 4. đứa con chưa kịp đặt tên mà chết
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 昬