• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
  • Pinyin: Yì , Yù
  • Âm hán việt: Dục
  • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱日立
  • Thương hiệt:AYT (日卜廿)
  • Bảng mã:U+6631
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 昱

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 昱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dục). Bộ Nhật (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: ngày mai, Ngày mai., Ánh sáng mặt trời, Chiếu sáng. Chi tiết hơn...

Dục

Từ điển phổ thông

  • ngày mai

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngày mai.
  • Ánh sáng mặt trời.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ánh sáng mặt trời
Động từ
* Chiếu sáng

- “Nhật dĩ dục hồ trú, nguyệt dĩ dục hồ dạ” , (Thái huyền cáo ) Mặt trời để chiếu sáng ban ngày, mặt trăng để chiếu sáng ban đêm.

Trích: Thái Huyền Kinh