- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
- Pinyin:
Kuí
- Âm hán việt:
Khuê
- Nét bút:丨フ一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰日癸
- Thương hiệt:ANOK (日弓人大)
- Bảng mã:U+668C
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 暌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 暌 (Khuê). Bộ Nhật 日 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一フ丶ノノ丶一一ノ丶). Ý nghĩa là: trái, đối lập, Xa lìa, phân khai. Từ ghép với 暌 : “khuê vi dĩ cửu” 暌違已久 xa cách đã lâu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Trái, khuê vi 暌違 xa cách.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Xa lìa, phân khai
- “khuê vi dĩ cửu” 暌違已久 xa cách đã lâu.