• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
  • Pinyin: Chǎng , Chàng
  • Âm hán việt: Sướng Sưởng
  • Nét bút:丶フフノ丶丨フ一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿺永日
  • Thương hiệt:IEA (戈水日)
  • Bảng mã:U+6636
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 昶

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 昶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sướng, Sưởng). Bộ Nhật (+5 nét). Tổng 9 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: Ngày dài, trời sáng lâu, ngày dài, Ngày dài., Ngày dài, trời sáng lâu. Chi tiết hơn...

Sướng
Sưởng
Âm:

Sướng

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ngày dài, trời sáng lâu

Từ điển phổ thông

  • ngày dài

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngày dài.
  • Cùng nghĩa với chữ sướng .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ngày dài, trời sáng lâu