• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ôn
  • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱日皿
  • Thương hiệt:ABT (日月廿)
  • Bảng mã:U+6637
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 昷

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

    𥁕

Ý nghĩa của từ 昷 theo âm hán việt

昷 là gì? (ôn). Bộ Nhật (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 昷