• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
  • Pinyin: Yún
  • Âm hán việt: Quân
  • Nét bút:丨フ一一ノフ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰日匀
  • Thương hiệt:APIM (日心戈一)
  • Bảng mã:U+6600
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 昀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quân). Bộ Nhật (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Ánh sáng mặt trời. Từ ghép với : “Quân, nhật quang dã” , (Nhật bộ ). Chi tiết hơn...

Quân

Từ điển phổ thông

  • rạng đông, bình minh

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ánh sáng mặt trời

- “Quân, nhật quang dã” , (Nhật bộ ).

Trích: Ngọc Thiên