- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
- Pinyin:
Hán
- Âm hán việt:
Hàm
- Nét bút:丨フ一一ノ丶丶フ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰日含
- Thương hiệt:AOIR (日人戈口)
- Bảng mã:U+6657
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 晗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 晗 (Hàm). Bộ Nhật 日 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一ノ丶丶フ丨フ一). Ý nghĩa là: Trời hửng sáng, trời sắp sáng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- trời hửng sáng, trời hé sáng
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Trời hửng sáng, trời sắp sáng