• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lạp
  • Nét bút:丨フ一一ノフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱日九
  • Thương hiệt:AKN (日大弓)
  • Bảng mã:U+65EF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 旯

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 旯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lạp). Bộ Nhật (+2 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Lạp
Âm:

Lạp

Từ điển phổ thông

  • (xem: ca lạp 旮旯)