- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Nhật 日 (+13 nét)
- Pinyin:
Mēng
, Méng
- Âm hán việt:
Mông
- Nét bút:丨フ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰日蒙
- Thương hiệt:ATBO (日廿月人)
- Bảng mã:U+66DA
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 曚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 曚 (Mông). Bộ Nhật 日 (+13 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: 2. lừa lọc, “Mông lông” 曚曨 mù mịt, lúc mặt trời mới hiện ra. Từ ghép với 曚 : mông lung [ménglóng] (văn) Trời mới rạng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. không rõ ràng
- 2. lừa lọc
Từ điển Thiều Chửu
- Mông lông 曚曨 mù mịt, lúc mặt trời chưa mọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 曚曨
- mông lung [ménglóng] (văn) Trời mới rạng.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Mông lông” 曚曨 mù mịt, lúc mặt trời mới hiện ra