• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Di
  • Nét bút:丨フ一一丶一フノノ一フ丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰日施
  • Thương hiệt:AYSD (日卜尸木)
  • Bảng mã:U+6686
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 暆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Di). Bộ Nhật (+9 nét). Tổng 13 nét but (フノノフ). Chi tiết hơn...

Di
Âm:

Di

Từ điển phổ thông

  • 1. vẻ mặt trời di chuyển từ từ.
  • 2. mặt trời lúc sắp lặn