Các biến thể (Dị thể) của 映
䁐
暎
Đọc nhanh: 映 (ánh). Bộ Nhật 日 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一一丨フ一ノ丶). Ý nghĩa là: ánh sáng, Bóng rợp., Chiếu sáng, Phản chiếu, Che, ẩn giấu. Từ ghép với 映 : 影子倒映在水面上 In bóng trên mặt nước, 放映新片 Chiếu phim mới Chi tiết hơn...