- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
- Pinyin:
Gā
- Âm hán việt:
Ca
- Nét bút:ノフ丨フ一一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱九日
- Thương hiệt:KNA (大弓日)
- Bảng mã:U+65EE
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 旮
Ý nghĩa của từ 旮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 旮 (Ca). Bộ Nhật 日 (+2 nét). Tổng 6 nét but (ノフ丨フ一一). Từ ghép với 旮 : 墻旮旯兒 Góc tường, xó tường Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 旮旯兒ca lạp nhi [galár] (đph) ① Góc, xó
- 墻旮旯兒 Góc tường, xó tường