- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
- Pinyin:
Yūn
, Yùn
- Âm hán việt:
Vựng
- Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿳日冖车
- Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
- Bảng mã:U+6655
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 晕
Ý nghĩa của từ 晕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 晕 (Vựng). Bộ Nhật 日 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一丶フ一フ一丨). Từ ghép với 晕 : 月暈 Quầng trăng, 眼暈 Hoa mắt. Xem 暈 [yun]., 頭暈 Choáng đầu Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- vầng sáng của mặt trời, mặt trăng
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Quầng (vừng sáng của mặt trời, mặt trăng)
* ② Choáng váng
- 眼暈 Hoa mắt. Xem 暈 [yun].