• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+16 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hi Hy
  • Nét bút:丨フ一一丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰日羲
  • Thương hiệt:ATGS (日廿土尸)
  • Bảng mã:U+66E6
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 曦

  • Cách viết khác

    𣌀 𣎮

Ý nghĩa của từ 曦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hi, Hy). Bộ Nhật (+16 nét). Tổng 20 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: Ánh sáng mặt trời. Từ ghép với : Ánh bình minh. Chi tiết hơn...

Hi
Hy
Âm:

Hi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ánh sáng mặt trời

- “Thần hi tại thụ” (Đoạn hồng linh nhạn kí ) Ánh rạng đông chiếu vào cây cối.

Trích: Tô Mạn Thù

Từ điển phổ thông

  • ánh sáng mặt trời

Từ điển Thiều Chửu

  • Sắc mặt trời, ánh sáng mặt trời.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Ánh mặt trời (ban mai)

- Ánh bình minh.