• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
  • Pinyin: Xū , Xǔ , Xù
  • Âm hán việt: Hu
  • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰日句
  • Thương hiệt:APR (日心口)
  • Bảng mã:U+662B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 昫

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 昫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hu, Hú). Bộ Nhật (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Ấm áp. Chi tiết hơn...

Hu

Từ điển phổ thông

  • mặt trời mọc ra ấm áp

Từ điển Thiều Chửu

  • Mặt trời mọc ra ấm áp.
  • Một âm là hú, cùng nghĩa với chữ hú .

Từ điển Thiều Chửu

  • Mặt trời mọc ra ấm áp.
  • Một âm là hú, cùng nghĩa với chữ hú .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ấm áp