Các biến thể (Dị thể) của 晖
暉
Đọc nhanh: 晖 (Huy). Bộ Nhật 日 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一丶フ一フ一丨). Từ ghép với 晖 : 朝暉 Ánh nắng (sáng) ban mai Chi tiết hơn...
- 朝暉 Ánh nắng (sáng) ban mai
- 誰討草心,報得三春暉? Ai nói tấm lòng tấc cỏ, có thể báo đáp được ánh nắng dịu dàng của tiết ba xuân? (Mạnh Giao