• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
  • Pinyin: Huī
  • Âm hán việt: Huy
  • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰日军
  • Thương hiệt:XABKQ (重日月大手)
  • Bảng mã:U+6656
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 晖

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 晖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huy). Bộ Nhật (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Từ ghép với : Ánh nắng (sáng) ban mai Chi tiết hơn...

Huy

Từ điển phổ thông

  • bóng (tà huy: bóng chiều)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ánh sáng (mặt trời), nắng, ánh nắng

- Ánh nắng (sáng) ban mai

- ? Ai nói tấm lòng tấc cỏ, có thể báo đáp được ánh nắng dịu dàng của tiết ba xuân? (Mạnh Giao