• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+15 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bộc
  • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰日暴
  • Thương hiệt:AATE (日日廿水)
  • Bảng mã:U+66DD
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 曝

  • Cách viết khác

    𣋏 𣌑

Ý nghĩa của từ 曝 theo âm hán việt

曝 là gì? (Bộc). Bộ Nhật (+15 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: Phơi., Phơi nắng. Chi tiết hơn...

Bộc

Từ điển phổ thông

  • phơi nắng, phơi cho khô

Từ điển Thiều Chửu

  • Phơi.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Phơi

- Một ngày vãi chài bảy mươi hai ngày phơi lưới, bữa đực bữa cái. Xem [bào].

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Phơi nắng

- “Kim giả thần lai, quá Dịch thủy, bạng phương xuất bộc” , , (Yên sách nhị ) Hôm nay tôi tới đây, đi qua sông Dịch, thấy một con trai mới há miệng ra phơi nắng.

Trích: Chiến quốc sách

Từ ghép với 曝