- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
- Pinyin:
Yáng
- Âm hán việt:
Dương
- Nét bút:丨フ一一一ノフノノ
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱旦勿
- Thương hiệt:AMSH (日一尸竹)
- Bảng mã:U+661C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 昜
-
Cách viết khác
陽
𣆄
-
Giản thể
𠃓
Ý nghĩa của từ 昜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 昜 (Dương). Bộ Nhật 日 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一一一ノフノノ). Ý nghĩa là: 1. mặt trời, 2. dương. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu